CANH 3,8 LÍT – HUMIC ACID 322 MỸ – PHÒNG TRỪ BỆNH CHẠY DÂY CHO CÂY SẦU RIÊNG
Thành phần: Nts 3%-P2O5hh 2%-K2Ohh 2% Axit humic 6,3% Axit fulvic 1,2% Fe 1000 ppm, Zn 500 pmm, Cu 500 ppm, Mn 500 ppm, pHH2O 5, tỉ trọng 1.1 …
Thành phần: Nts 3%-P2O5hh 2%-K2Ohh 2% Axit humic 6,3% Axit fulvic 1,2% Fe 1000 ppm, Zn 500 pmm, Cu 500 ppm, Mn 500 ppm, pHH2O 5, tỉ trọng 1.1 …
Thành phần: Nts 3%-P2O5hh 2%-K2Ohh 2% Axit humic 6,3% Axit fulvic 1,2% Fe 1000 ppm, Zn 500 pmm, Cu 500 ppm, Mn 500 ppm, pHH2O 5, tỉ trọng 1.1…
Thành phần: Nts 3%-P2O5hh 2%-K2Ohh 2% Axit humic 6,3% Axit fulvic 1,2% Fe 1000 ppm, Zn 500 pmm, Cu 500 ppm, Mn 500 ppm, pHH2O 5, tỉ trọng 1.1…
Thành phần: Nts 3%-P2O5hh 2%-K2Ohh 2% Axit humic 6,3% Axit fulvic 1,2% Fe 1000 ppm, Zn 500 pmm, Cu 500 ppm, Mn 500 ppm, pHH2O 5, tỉ trọng 1.1…
Thành phần: Nts 3%-P2O5hh 2%-K2Ohh 2% Axit humic 6,3% Axit fulvic 1,2% Fe 1000 ppm, Zn 500 pmm, Cu 500 ppm, Mn 500 ppm, pHH2O 5, tỉ trọng 1.1…
Thành phần: Nts 3%-P2O5hh 2%-K2Ohh 2% Axit humic 6,3% Axit fulvic 1,2% Fe 1000 ppm, Zn 500 pmm, Cu 500 ppm, Mn 500 ppm, pHH2O 5, tỉ trọng 1.1…
Thành phần: Nts 3%-P2O5hh 2%-K2Ohh 2% Axit humic 6,3% Axit fulvic 1,2% Fe 1000 ppm, Zn 500 pmm, Cu 500 ppm, Mn 500 ppm, pHH2O 5, tỉ trọng 1.1…
Thành phần: Nts 3%-P2O5hh 2%-K2Ohh 2% Axit humic 6,3% Axit fulvic 1,2% Fe 1000 ppm, Zn 500 pmm, Cu 500 ppm, Mn 500 ppm, pHH2O 5, tỉ trọng 1.1…
Thành phần: Nts 3%-P2O5hh 2%-K2Ohh 2% Axit humic 6,3% Axit fulvic 1,2% Fe 1000 ppm, Zn 500 pmm, Cu 500 ppm, Mn 500 ppm, pHH2O 5, tỉ trọng 1.1…
Thành phần: Nts 3%-P2O5hh 2%-K2Ohh 2% Axit humic 6,3% Axit fulvic 1,2% Fe 1000 ppm, Zn 500 pmm, Cu 500 ppm, Mn 500 ppm, pHH2O 5, tỉ trọng 1.1…